Passion Novel (Hoàn thành) - Chương 118
Người đàn ông hôm nay thật sự vô cùng xui xẻo. Trong suốt mười hai ngày lưu lại Ý, cậu đã hai lần bị móc túi. Cả hai lần đều xảy ra tại cùng một nhà ga, thậm chí trong hai ngày liên tiếp ngay từ khi mới đến.
Trên thực tế, anh không phải kiểu người bất cẩn. Mặc dù anh thích kết bạn mới đến mức mọi người xung quanh thường nhận xét: “Chắc chẳng ai thích giao du với người khác như anh đâu.” Dù vậy, anh không phải kiểu cả tin, ai đến gần cũng tin tưởng vô điều kiện. Nhất là những người có hành vi rõ ràng như cầm một chồng báo hoặc bó hoa xông tới một cách trắng trợn.
Anh đã từng lịch sự từ chối một cô gái người Digan bất ngờ dí bó hoa vào mặt anh rồi nhanh chóng thọc tay vào túi. Khi thấy một nhóm người, gồm cả người lớn và trẻ con, tụ tập lại tiếp cận mình, anh cũng nhanh chóng lách người tránh né trước khi bị vây quanh. Tuy nhiên, cuối cùng anh vẫn lơ là với một chàng trai trẻ có gương mặt hiền lành tiến đến hỏi đường.
Người đàn ông đã nhiệt tình giúp đỡ, cùng đối phương nghiên cứu bản đồ vì bản thân anh cũng không rành đường. Nhưng sau khi tiễn chàng trai đó đi với tâm trạng hài lòng, anh mới nhận ra rằng chiếc ví của mình đã biến mất cùng với người kia.
Lần sau cũng vậy. Ngày hôm sau, anh lại bị móc túi một lần nữa ngay gần nhà ga.
Sau đó, anh rút ra bài học và quyết định sẽ cảnh giác hơn với người lạ. Nhưng đồng thời, anh cũng thấy buồn khi nhận ra rằng chính vì những chuyện như thế này mà lòng tốt thuần khiết giữa con người với nhau ngày càng ít đi.
Sau mười hai ngày đi qua hai thành phố, cuối cùng anh cũng hoàn thành công việc của mình ở Ý và cảm thấy hài lòng với kết quả đạt được. Anh lên chuyến tàu rời khỏi Ý, dù rằng đi máy bay cũng là một lựa chọn tốt. Nhân dịp này, anh tự thưởng cho mình một tuần nghỉ phép.
Đúng lúc đó, tại Salzburg đang diễn ra một liên hoan âm nhạc. Anh dự định sẽ ghé qua Áo, nghỉ lại vài ngày, rồi từ từ trở về quê nhà.
Chuyến tàu khởi hành ngay trước 11 giờ đêm và dự kiến sẽ đến Salzburg vào khoảng 4 giờ sáng. Sau một ngày làm việc bận rộn đến tận khuya, cuối cùng anh cũng có thể thả lỏng. Cảm giác hoàn thành mọi công việc mang lại cho anh một sự sảng khoái, nhưng cơ thể lại vô cùng mệt mỏi. Vì vậy, dù người ngồi cạnh bắt chuyện một cách thân thiện, anh cũng chỉ trò chuyện được khoảng ba mươi phút rồi không thể chống lại cơn buồn ngủ nữa. Bình thường anh rất thích nói chuyện với người khác, có khi thức trắng cả đêm để trò chuyện cũng không vấn đề gì. Nhưng lần này, mí mắt anh nhanh chóng trĩu nặng. Trong lúc mơ màng, anh thoáng nghĩ đến chuyện chưa đặt trước khách sạn, nhưng rồi cho rằng đến nơi rồi tìm cũng không muộn.
Anh dần chìm vào giấc ngủ trên chuyến tàu rời xa Venice đầy rẫy những kẻ móc túi. Dù chỉ ngủ một lúc ngắn, nhưng có vẻ anh đã ngủ rất sâu. Khi ai đó lay mạnh anh suốt một hồi lâu, anh mới khó khăn mở mắt. Mi mắt nặng trĩu, anh phải chớp vài lần mới có thể nhìn rõ người trước mặt.
Là nhân viên soát vé. Có vẻ chuyến tàu đang chuẩn bị vượt qua biên giới. Người nhân viên yêu cầu xuất trình hộ chiếu. Anh gật đầu rồi đưa tay sờ vào túi trong theo thói quen, mắt vẫn chưa mở hẳn. Nhưng ngay khoảnh khắc đó, anh hoàn toàn tỉnh táo. Cơn buồn ngủ biến mất ngay lập tức. Thứ lẽ ra phải có trong túi đã không còn.
Dưới ánh mắt nghi hoặc của nhân viên soát vé, anh vội vã lật tung túi áo trống rỗng của mình. Bên trong chẳng có gì ngoài một lớp bụi mỏng. Anh lục soát các túi khác, dù rõ ràng anh không nhớ đã để thứ gì vào đó. Và tất nhiên, chẳng có gì cả.
Chiếc túi xách! Có thể nó ở trong túi xách! Có khi nào trong lúc mơ màng, anh đã nhét nó vào túi xách mà không nhận ra? Anh vội tìm túi nhưng nó cũng đã biến mất.
Anh ngồi đờ ra, mặt tái mét. Nhân viên soát vé nhìn anh với ánh mắt thông cảm như thể đã đoán được chuyện gì xảy ra. Rồi bất chợt, người nhân viên “À” lên một tiếng, cúi xuống nhặt một thứ gì đó nằm dưới gầm ghế.
Là hộ chiếu của anh.
“Anh đang tìm thứ này phải không?”
Nhân viên soát vé lật xem hộ chiếu rồi lịch sự trả lại cho anh. Anh nhận lấy hộ chiếu trong khi vẫn chưa hết bàng hoàng và theo thói quen lẩm bẩm: “Cảm ơn.” Sau đó anh cúi xuống, nhìn kỹ khu vực dưới gầm ghế nơi nhân viên vừa nhặt hộ chiếu để xem liệu có thứ gì khác bị rơi xuống không. Nhưng chẳng có gì ngoài một lớp bụi mỏng.
Anh quay sang nhìn chỗ ngồi bên cạnh, hy vọng người bạn đồng hành có thể đã nhìn thấy điều gì đó. Nhưng ghế ở đó đã trống trơn.
Nhân viên soát vé với vẻ mặt như đã hiểu ra chuyện gì, nói với anh:
“Gần đây có nhiều trường hợp kẻ gian cho thuốc ngủ vào đồ uống rồi lợi dụng lúc nạn nhân ngủ say để lục soát lấy đồ. Nếu muốn báo mất đồ, tôi có thể giúp anh viết đơn trình báo. Anh có đánh mất thứ gì quan trọng không?”
Người đàn ông ngơ ngác lắc đầu. Không có thứ gì quá quan trọng. Nếu nói đến thứ không thể mất, thì có lẽ đó là hộ chiếu, và may mắn thay, bọn trộm đã để lại nó trong khi lấy đi mọi thứ khác.
Anh thở dài khi nhớ lại chàng thanh niên đã nhiệt tình bắt chuyện và đưa cho anh một ly nước trái cây trước khi anh ngủ. Nếu bạn bè biết chuyện này, chắc chắn họ sẽ cười vào mặt anh mất. Trong vòng chưa đầy hai tuần, anh đã bị móc túi ba lần.
Khi làm việc, anh chưa từng bị lừa hay phản bội bởi ai cả. Những chuyện như vậy anh luôn có thể nhận ra ngay. Thế nhưng khi đối mặt với những tên trộm vặt chỉ nhắm vào số tiền lẻ trong ví, đôi khi anh lại bị sập bẫy. Mỗi lần như vậy, bạn bè lại chế giễu anh: “Mắt nhìn người của anh đỉnh cao thế mà sao cứ bị lừa hoài vậy?”
Nhân viên soát vé hỏi tiếp:
“Nhân tiện, anh còn giữ vé tàu chứ?”
Người đàn ông vẫn còn chìm trong suy nghĩ, ngước lên nhìn nhân viên với vẻ mặt trống rỗng. Anh lại lục tìm trong túi áo đã bị trộm lục lọi một lần, nhưng kết quả vẫn như cũ. Anh chỉ có thể lắc đầu.
Chẳng bao lâu sau, tàu dừng lại ở một nhà ga nhỏ, và anh buộc phải xuống tàu, lê bước đến đồn cảnh sát trong nhà ga để làm đơn trình báo.
Hôm nay anh thật sự may mắn.
Sau khi điền xong đơn trình báo, anh ngồi đợi ở một góc đồn cảnh sát cho đến khi trời sáng. Vào mùa hè, mặt trời lên sớm, nhưng vẫn phải chờ thêm một lúc nữa các cửa hàng mới mở cửa. Dù vậy, ít ra ánh nắng đã chiếu rọi, khiến tình hình không đến mức quá tuyệt vọng. Điều quan trọng nhất là anh vẫn còn hộ chiếu, đồng nghĩa với việc anh không bị mắc kẹt.
Nhưng lại một lần nữa, vấn đề thực sự là tiền.
Dù không bị mắc kẹt, nhưng để đi bất cứ đâu, anh đều cần tiền. Anh có thể đến ngân hàng, xác minh danh tính rồi rút tiền, nhưng vấn đề là ngôi làng nơi anh xuống quá nhỏ. Từ nhà ga đến khu phố chính chưa đến mười lăm phút đi bộ, nhưng khu phố chính đó cũng chỉ là một dãy cửa hàng nhỏ như ở những thị trấn bình thường.
Có một vài ngân hàng trong làng, nhưng hầu hết là ngân hàng địa phương, và anh không thấy chi nhánh của ngân hàng mình thường giao dịch. Sau khi đi vòng quanh tìm kiếm mà không thấy, anh quyết định bước vào một ngân hàng gần đó để hỏi. Nhân viên ở đó rất thân thiện, gọi điện kiểm tra giúp và cho anh biết rằng ngân hàng anh cần chỉ có chi nhánh ở một nhà ga lớn cách đây sáu trạm dừng.
Sáu trạm dừng.
Không phải là một quãng đường quá xa, nhưng với một người không còn xu nào trong túi như anh, đó là một khoảng cách không thể vượt qua.
Anh cân nhắc việc mở một tài khoản tại ngân hàng này, sau đó gọi điện cho công ty theo diện người nhận thanh toán phí để nhờ họ chuyển tiền vào tài khoản này. Nhưng rồi anh nhớ ra rằng chuyển khoản quốc tế thường mất vài ngày. Vậy trong thời gian chờ tiền đến, anh có thể làm gì để sống sót ở ngôi làng này?
Làm chân rửa bát? Nhưng chắc họ sẽ không nhận một người chỉ làm trong ba hoặc bốn ngày. Làm lao công? Cũng khó mà xin được một công việc tạm thời như vậy. Hay là chịu bị mắng một trận rồi gọi cho James, nhờ cậu ta đến đón? Nhưng hôm nay James có hẹn với ban lãnh đạo của Tyler thì phải…
Anh nghiêm túc cân nhắc từng phương án, trong khi đôi chân theo thói quen bước đi vô định như anh vẫn thường làm mỗi khi cần suy nghĩ điều gì đó.
Ngôi làng nhỏ bé, một ngôi làng yên bình và ấm cúng ở vùng quê. Chỉ có vài chuyến tàu đi qua biên giới mỗi ngày, khiến nơi này không quá nhộn nhịp, mà có vẻ thong thả và thích hợp để sinh sống. Nghĩ lại thì cha mẹ của anh cũng từng nói rằng họ muốn rời xa thành phố và đã chuyển đến vùng ngoại ô. Cha anh vẫn còn rất ham công tiếc việc nên thỉnh thoảng vẫn ghé qua công ty, nhưng mẹ anh thì tận hưởng cuộc sống yên bình bằng cách chăm sóc khu vườn của bà.
Sau này mình già đi, có nên xây một ngôi nhà ở một nơi như thế này không nhỉ? Anh chợt quên đi những vấn đề của mình mà bắt đầu chậm rãi quan sát xung quanh khi đang dạo bộ. Những ngôi nhà nhỏ xinh xắn với những bông hoa nở rộ một cách tự nhiên bên ngoài những hàng rào thấp. Những con đường trông có vẻ lâu đời nhưng vẫn được chăm sóc sạch sẽ, nối liền nhau tạo thành một khung cảnh ấm cúng. Đâu đó trong khoảng không xa, có thể nghe thấy tiếng chim hót giữa khu dân cư yên tĩnh. Thi thoảng, giữa những căn nhà lại xuất hiện một cửa tiệm nhỏ: một tiệm bánh, một tiệm rau quả, hay thậm chí là một cửa hàng quần áo.
Những cửa tiệm nhỏ bé ấy dù không có vẻ gì là phát đạt, nhưng cũng chẳng vội vã kiếm lời, mà mang đến một cảm giác đủ đầy, góp thêm màu sắc cho con phố này.
Chính lúc đó, một cửa hàng đặc biệt lọt vào mắt anh, một tiệm sách cũ.
Lối vào nhỏ hẹp đến mức ban đầu anh còn không nhận ra đó là một cửa hàng. Khi bước đến gần, anh mới thấy bên trong là một lối đi dài và hẹp giống như một hành lang, có lẽ chỉ rộng khoảng ba đến bốn mét vuông. Những kệ sách nhét đầy sách khiến không gian trông càng chật chội hơn, chỉ đủ để một người len lỏi qua những giá sách. Hơn nữa, bên cạnh kệ sách cũng chất đống những chồng sách cao ngất, chỉ cần cử động mạnh một chút thôi là có thể khiến cả đống sách đổ sập xuống.
Ở sâu bên trong cửa hàng, một ông lão tóc bạc trắng, có lẽ là chủ tiệm, đang ngồi phơi mình dưới ánh nắng hắt qua cửa sổ. Đôi khi đầu ông khẽ gật gù, có lẽ đang tận hưởng một giấc ngủ ngắn đầy thư thái.
Dù trông như một tiệm sách vắng khách cả ngày, nhưng thật bất ngờ, bên trong đã có một người đứng đó. Đó là một chàng trai trẻ đội mũ sụp xuống và đeo một chiếc túi. Anh ta đứng trước một giá sách, lật từng trang sách như thể đã tìm được thứ gì đó thú vị.
Giờ này mà một tiệm như thế này vẫn có khách sao? Nghĩ vậy, anh cảm thấy có chút vui lây.
Anh rất yêu sách. Không chỉ đơn thuần là thích, mà phải nói là yêu thích đến mức đam mê mãnh liệt. Cảm giác khi tìm được một cuốn sách cổ mà anh từng đọc về trong những tài liệu xưa, nhưng quá hiếm đến mức khó mà sở hữu được, đó là niềm vui lớn nhất mà anh từng biết. Vì thế đã có một thời gian anh mở một công ty chuyên tái bản những cuốn sách hiếm, nhưng cũng như chính anh đã dự đoán ngay từ đầu, công ty đó đã thất bại một cách hoàn hảo. Một công ty không thể vận hành chỉ bằng tình yêu và sở thích mà không tạo ra lợi nhuận.
Cuối cùng, anh tiếp quản công việc của cha mình, điều hành một công ty đang sinh lời. Nhưng ở cấp độ cá nhân, anh vẫn tiếp tục sưu tầm và nghiên cứu sách cổ.
Chính vì vậy, anh cũng yêu thích những tiệm sách cũ. Mỗi khi nhìn thấy một tiệm như thế này, anh luôn mong nó có thể phát đạt.
“Để xem nào, ở đây có những sách gì…”
Anh đưa mắt lướt qua những giá sách xếp dọc theo bức tường bên ngoài cửa tiệm. Nhìn thấy sách bị đặt bừa bãi dưới ánh nắng gay gắt, anh chép miệng. Anh nhẹ nhàng phủi đi lớp bụi phủ trên những cuốn sách với chút xót xa rồi tiếp tục xem xét chúng.
Những tiệm sách cũ nhỏ bé nằm khuất trong một vùng quê như thế này thường có thói quen sắp xếp sách một cách tùy tiện. Nếu có thể phân loại theo chủ đề rồi xếp theo tác giả thì không còn gì tốt hơn, nhưng phần lớn, nếu có một chút tổ chức thì cũng chỉ là gom những cuốn sách có chủ đề tương tự lại với nhau một cách đại khái mà thôi.
Nhưng cửa hàng này thì hoàn toàn không có bất cứ sự phân loại nào. Tất cả đều lộn xộn. Một cuốn sách nấu ăn được đặt bên cạnh một cuốn tiểu thuyết, và ngay cạnh đó lại là một tập nhạc phổ. Anh thở dài. Khi thấy sách bị phơi dưới ánh nắng, anh đã không mong chờ gì nhiều, nhưng nhìn chúng đang dần mục nát như thế này, anh không khỏi xót xa. Những cuốn sách này nếu được bảo quản tốt, trăm năm sau có thể trở thành báu vật.
Anh lướt tay dọc theo gáy sách, cảm thấy như thể đang nhìn một đứa trẻ bị ngược đãi. Nếu là một đứa trẻ, ít nhất anh còn có thể báo cảnh sát, nhưng với những cuốn sách này, anh chẳng thể làm gì cả.
Chính lúc đó, bàn tay anh khựng lại.
Bên dưới ngón tay anh là một cuốn sách cũ kỹ, sờn rách. Mắt anh mở to đến mức suýt nữa thì rơi ra ngoài. Miệng anh há hốc, không tài nào khép lại được.
“730 ngày cô độc – Holt Rumpels.”
Anh run rẩy rút cuốn sách ra khỏi kệ. Những trang sách cũ kỹ, sờn rách đến mức gần như sắp rời ra. Anh cẩn thận lật ra trang cuối để kiểm tra năm xuất bản.
Xuất bản năm 1994. Nhà xuất bản Hartenhardt.
Không thể tin nổi.
Năm 1994, phiên bản tiếng Đức của cuốn sách này đã bị liệt vào danh sách cấm và bị thiêu hủy. Một số ít cuốn còn sót lại đã được in lại với số lượng nhỏ ở các nước lân cận vài năm sau đó. Nhưng rồi chúng cũng nhanh chóng tuyệt bản, khiến ngay cả những phiên bản nước ngoài cũng khó mà tìm được.
Vậy mà đây là bản năm 1994. Hơn nữa, lại còn là bản tiếng Đức!
Đôi bàn tay người đàn ông run rẩy. Một báu vật như thế này lại xuất hiện trong một tiệm sách cũ xập xệ ở một vùng quê hẻo lánh thế này sao?
Anh cảm thấy biết ơn tên móc túi một cách chân thành. Nếu không bị trộm, anh đã không xuống ở ga này, và nếu không xuống ở đây, anh đã không bao giờ có được cơ hội gặp gỡ với kho báu này.
Anh muốn có nó. Không, bằng mọi giá, anh phải sở hữu nó.