Bad Life Novel - Chương 7
Tháng Sáu đến cùng nắng đẹp và bầu trời quang đãng, thậm chí có chút oi ả. Sau chín tháng dài lạnh giá, mùa hè cuối cùng cũng ghé qua Bluebell, và nó đã đẩy mọi người ra khỏi khuôn viên trường suốt cuối tuần.
Trường học tĩnh lặng hơn bao giờ hết. Hugh đã cùng bạn bè ra ngoài, đến hồ bơi của khách sạn Gorun. George thì không đi đâu, chỉ mở toang cửa sổ phòng khách, duỗi chân lên bệ và đọc sách bên ánh sáng trưa. Như đã nói hôm thứ Sáu, Simon cũng ra ngoài. Tôi không hỏi đi đâu, nên chẳng biết điểm đến của cậu ấy.
Nhờ vậy, trưa thứ Bảy trở nên yên lặng hơn bao giờ hết. Tôi cũng ngồi bên cửa sổ đối diện, đọc Bronte. Đồng hồ chỉ hai giờ chiều. Ngoài cửa sổ, tôi trông thấy Jerome cưỡi ngựa rời khỏi trường. Hôm nay hắn ăn mặc nhẹ nhàng hơn thường lệ, chiếc sơ mi mỏng, vài cúc trên ngực để mở, thong dong ngồi trên yên, tay vuốt dọc bờm ngựa, hướng thẳng vào rừng. Tôi dõi theo hắn cho đến khi bóng dáng ấy khuất hẳn.
Có lẽ George đã để ý ánh nhìn ấy của tôi.
“Vậy ra, Raymond, cậu không sợ hậu quả của việc dám đấm đá một thành viên hoàng tộc Anh sao?”
Tôi quay ánh nhìn về phía George. Đôi mắt xanh nhạt hiếm thấy và làn da trắng bệch khiến cậu ta lúc nào trông cũng như đang mỉa mai người khác. Ngay cả bây giờ cũng vậy.
“Cậu từng hỏi tôi đấy thôi. Rằng có ai trên đời này có thể bảo vệ tôi không.”
“Và cậu đã nói là không có.”
George đáp khô khốc. Tôi nhìn xuống đôi chân gầy dài của cậu ta đang duỗi trên tấm thảm, rồi chậm rãi nói:
“Đúng, không có. Và cậu còn nói rằng những kẻ tụ tập ở ngôi trường này đều giống nhau, chẳng khác gì nhau.”
George không có phản ứng. Đôi mắt xanh lam của cậu ta sáng lên một cách kỳ lạ khi chỉ im lặng nhìn tôi. Trước đây, ánh mắt ấy khiến tôi thấy khó chịu, thậm chí có phần nghi ngờ, nhưng giờ thì tôi hiểu rồi. George cũng là một con người đầy khiếm khuyết giống hệt tôi. Chúng tôi đều là những kẻ bị bỏ rơi, bị cha mẹ và cả thế giới này vứt bỏ, bị lưu đày đến nơi này chẳng khác gì nhà tù.
Và Jerome cũng không phải ngoại lệ.
Quan hệ giữa tôi và George không thể nói là tệ. Chúng tôi tuy không thân thiết, nhưng nói chuyện khá nhiều, đặc biệt là bữa tối hầu như luôn ăn cùng nhau. George không phải kiểu người kìm nén cảm xúc như Simon, nhưng cũng không bộc lộ mọi thứ ra ngoài như Hugh. Khi tức giận hay khó chịu, cậu ta sẽ trông lạnh lùng, xa cách, nhưng rồi lại nhanh chóng tìm được cách dung hòa cho riêng mình. Còn khi vui, tuy không thể hiện ra rõ ràng, nhưng bầu không khí trong câu chuyện sẽ dịu đi đáng kể.
Cậu ta không phải kiểu người thích chủ động tâm sự, nhưng cũng chẳng né tránh câu hỏi hay cố tình giữ bí mật. Cuộc trò chuyện với George thường trực diện, nhanh chóng và thẳng thắn. Tôi có thể hỏi cậu ta bất cứ điều gì.
Nhưng mọi câu hỏi đều phải hết sức thận trọng, bởi vì câu hỏi bộc lộ bản chất người hỏi. Nó cho thấy tôi đang tò mò về điều gì, vì sao lại tò mò, và rốt cuộc tôi đang nghĩ gì.
Những cuộc trò chuyện giữa tôi và George thường là dạng hỏi đáp. Chúng nhanh, trực diện, nhưng không kéo dài. Cả hai chúng tôi đều cảnh giác với nhau, không ai muốn để lộ thêm phần nào về bản thân.
Hôm nay, cuộc nói chuyện giữa chúng tôi mang màu sắc gay gắt hơn mọi khi. Sau bữa tối sớm, tôi và George đi dạo quanh khuôn viên trường trong tiết trời vừa dịu lại. Lời cậu ta ném về phía tôi sắc như dao.
“Nếu định biến Jerome thành kẻ thù, trước hết cậu phải hiểu rằng ở ngôi trường này, sẽ không có ai đứng về phía cậu đâu.”
George vừa nói vừa bẻ một cành cây nhỏ với hai chiếc lá li ti mọc hai bên. Tôi cũng bẻ một nhánh khác rồi hỏi lại:
“Tại sao? Vì thân phận của Jerome à?”
“Cũng không sai. Cậu cũng biết rõ Jerome được đối xử đặc biệt đến mức nào mà. Giờ chắc cũng đã nhận ra lý do thật sự khiến cậu ta được ở phòng riêng rồi nhỉ?”
“Phải. Cái lý do ‘thiếu học sinh’ nghe là biết xạo rồi, George.”
Tôi nói giọng trêu chọc, George chỉ nhún vai.
“Dù sao thì căn phòng đó vốn từng là nơi ở của hoàng tộc nên rộng rãi và xa hoa nhất. Jerome từng nói trong đó còn có cả một căn phòng bí mật nữa. Trường này đâu muốn giao nó cho bọn học sinh xuất thân tầm thường như chúng ta. Nhưng ý tôi không phải là chuyện đó.”
“Vậy thì là gì?”
“Cậu mới đến đây chưa đầy hai tháng. Chẳng hiểu gì về bầu không khí hay trật tự của ngôi trường này cả.”
George vừa nói vừa ngắt từng chiếc lá.
“Nếu một ngày cậu thật sự bị dồn vào chân tường… cậu hiểu ý tôi chứ? Không phải kiểu ẩu đả trẻ con, mà là tình thế cậu không thể thoát ra chỉ bằng sức mình. Cậu biết điều đó nghĩa là gì không?”
“Biết.”
Tôi đáp ngắn gọn.
Khoảnh khắc ấy, George bỗng trở nên lạ lùng. Cậu ta cầm những chiếc lá vừa ngắt, nhìn tôi với vẻ tò mò kỳ quặc, rồi nói tiếp:
“Khi bị dồn đến đường cùng như thế, sẽ không có ai thật sự giúp được cậu đâu. Cậu cũng chẳng có ai để tin. Khi cậu biến ai đó thành kẻ thù, thì đó cũng là lúc cậu biến cả ngôi trường này thành kẻ thù của mình.”
Câu nói ấy có chút vô lý. Tôi chỉ đối đầu với Jerome thôi mà, sao lại thành ra cả trường đều là kẻ thù của tôi được? Chẳng lẽ chỉ vì họ không giúp tôi? Tôi phản bác:
“Chỉ vì họ không giúp tôi thì không thể gọi họ là kẻ thù được. Kẻ thù của tôi là Jerome, chỉ một mình hắn. Ai không chiến đấu với tôi thì người đó không phải kẻ thù.”
“Sai rồi.”
George đáp dứt khoát.
“Sự thờ ơ và ngu dốt cũng là bạo lực.”
Tôi cũng cứng rắn nói lại:
“Chỉ riêng sự thờ ơ hay ngu dốt không đủ để chứng minh đó là bạo lực, chỉ có hành động mới chứng minh được điều gì đó.”
“Thờ ơ và ngu dốt cũng là một dạng hành động.”
George nói, vẫy vẫy cái cành cây đã trơ trụi lá. Rồi cậu ta ném mạnh nó về phía khu rừng.
Tôi vẫn không đồng ý với những lời đó. George đọc được điều đó qua nét mặt tôi, nhưng chúng tôi không tranh luận thêm, cả hai chỉ im lặng bước đi. Mặt trời đã khuất sau rặng cây, ánh hoàng hôn đỏ rực như lửa khiến mắt chói lòa. George dừng lại, nhìn về phía đó.
“Đến khi cậu thật sự cảm thấy sự thờ ơ và ngu dốt là bạo lực, thì mọi thứ ở ngôi trường này sẽ biến thành kẻ thù của cậu. Và lúc ấy đã quá muộn rồi.”
George nói một cách khô khốc. Tôi không đáp, chỉ lặng lẽ nhìn cậu ta, người cao hơn tôi nửa cái đầu. Sự im lặng kéo dài không lâu.
“Tôi về trước đây.”
George xem đồng hồ rồi nói.
Tôi cũng liếc nhìn đồng hồ. Gần bảy giờ tối.
“Tôi đi dạo thêm chút nữa.”
George gật đầu, quay người hướng về ký túc xá. Tôi nhìn theo lưng cậu ta một lát, rồi rẽ sang hướng ngược lại. Trời dù có mưa suốt tuần, đến cuối tuần thì bãi cỏ đã khô giòn. Tôi men theo con đường mòn mà Simon vẫn hay chạy bộ, cứ đi tiếp về hướng đó sẽ đến đầm lầy Kelly.
Tôi từng đến Kelly vài lần cùng Simon và Hugh. Từ lối vào rừng đi bộ khoảng hơn ba mươi phút là tới. Con đường đến đó bằng phẳng, có phủ cỏ rất dễ đi nhưng rất ít người dạo đến tận nơi. Sau lần đầu tiên đến Kelly, tôi hiểu lý do.
Đầm lầy Kelly lớn hơn tôi tưởng, và âm u hơn rất nhiều. Cỏ nước mọc rối trong bùn đục, không có lấy một con chim nước đậu lại. Lá cây rụng mục nát, phủ đầy mặt đầm, khiến chẳng ai biết ranh giới giữa bờ và nước ở đâu.
Những cây quanh đầm đều rũ những cành dài mềm oặt về phía mặt nước, trông như có thể vươn ra bắt lấy ai đó bất cứ lúc nào. Có lúc, tôi tưởng như ma quỷ có thể trồi lên từ những khoảng tối đó. Nếu rơi xuống nước, chắc chắn không thể tự mình thoát ra. Simon và Hugh từng dặn tôi vài lần phải cẩn thận với chỗ đất ướt.
Bất chấp tất cả những điều đó, tôi lại thích Kelly. Nói đúng hơn là thích con đường dẫn đến nó. Vì ở đó yên tĩnh, hầu như chẳng có ai qua lại, nên tôi hiếm khi phải sợ hãi hay cảnh giác với ai. Và Simon thường đi cùng tôi, là người duy nhất trong trường mà tôi thật lòng thấy dễ chịu.
Tôi vừa đi vừa nghĩ về Simon. Cậu ấy là một người tốt, có lẽ tôi phải thừa nhận rằng tôi thực sự quý cậu. Ban đầu tôi nghĩ Simon là một kẻ lập dị, không phải vì ngoại hình mà vì vẻ lạnh lùng của cậu ấy.
Simon rất đẹp trai. Lông mày rậm, đôi mắt đen sâu thẳm, dáng người cân đối. Cậu ấy luôn ăn mặc chỉnh tề, chú ý đến tác phong và am hiểu lễ nghi. Nếu có khuyết điểm thì đó là sự ít nói đến cực độ, và tính cách có phần lạnh lùng.
Cậu ấy hoàn hảo trong mọi sự quan tâm dành cho người ở chung phòng, nhưng xa lạ với những lời trò chuyện. Simon chưa từng quên lời “chào buổi sáng” hay “ngủ ngon”, thậm chí còn mang bữa sáng cho tôi, nhưng tuyệt nhiên không có lấy một cuộc trò chuyện riêng tư nào, khiến tôi chẳng biết cậu ấy muốn giữ khoảng cách hay muốn lại gần. Dù sao đi nữa, giờ thì chúng tôi là bạn. Mỉa mai thay, chính Jerome lại là người góp phần khiến điều đó xảy ra.
Nghĩ lại, có một điều George không biết, đó là tôi và Simon thân hơn cậu ta tưởng, và không phải ai trong trường này cũng thờ ơ với tôi. Nghĩ về Simon khi đang đi dạo hướng về Kelly khiến tâm trạng tôi nhẹ nhõm hơn hẳn. Nhưng tôi đã quên mất lời khuyên của cậu ấy.
“Cẩn thận đấy.”
Tôi đã quá bất cẩn.
Con đường đến đầm lầy tĩnh lặng, nên tôi có thể phản ứng nhanh chóng khi đột nhiên nghe thấy tiếng động. Ban đầu không rõ đó là gì, dường như nó kéo dài một cách đều đặn, nhưng không phải là âm thanh quen thuộc thường nghe thấy trong rừng. Tiếng động càng lúc càng gần. Một linh cảm xấu thoáng qua. Khi bóng nước của Kelly vừa xuất hiện trong tầm mắt, tôi vội bước nhanh hơn về hướng đó.
Khu đầm có nhiều cây cối và bụi cỏ rậm thường rất dễ ẩn mình. Tôi tăng tốc, nhưng tiếng động kia cũng mỗi lúc một gần hơn. Chưa kịp tới Kelly, âm thanh ấy đã ập đến như cơn bão, mạnh đến mức mặt đất cũng rung lên. Và ngay lúc đó, tôi chợt hiểu ra.
Đó là tiếng vó ngựa.
Nhận ra điều ấy, tôi cắm đầu chạy hết sức về phía Kelly. Mặt trời đã lặn gần hết, khu rừng chìm trong bóng tối. Nếu tôi kịp chui vào đám cỏ rậm quanh đầm, chắc chắn sẽ không ai tìm thấy tôi. Nhưng tôi lại đang mang đôi giày Oxford buộc dây gọn gàng, nên không thể chạy nhanh như ý. Tiếng vó ngựa mỗi lúc một gần. Mồ hôi lạnh túa ra, cơ đùi như sắp nổ tung, cổ họng khô rát.
Tôi muốn ngoái lại nhìn, nhưng không dám mà chỉ có thể lao về phía trước, chạy như thể mạng sống phụ thuộc vào từng hơi thở. Kelly đang ở ngay trước mắt. Phổi như sắp vỡ ra, nhưng tôi không cảm thấy đau đớn. Trong đầu chỉ có một ý nghĩ: phải nhảy vào đầm, dù thế nào cũng được. Tiếng vó ngựa dồn dập phía sau, gần đến mức tưởng như ngay sau gáy tôi. Rồi tôi nghe thấy tiếng cười vang lên:
“Ha ha ha ha! Thật có cảm giác như đang săn mồi vậy!”
Đó là tiếng của Jerome. Tôi không kiềm được ngoái lại và thấy Jerome đang cưỡi ngựa lao tới. Khoảng cách giữa chúng tôi thu hẹp nhanh đến đáng sợ. Tôi chỉ còn biết chạy, chạy nữa, chạy đến mức nghẹt thở, đến mức phổi như muốn nổ tung, bằng tất cả sức lực mình có.
Ngay khi tôi vừa nhìn thấy thân ngựa đen bóng lướt ngang qua, một cơn đau rát như bị thiêu đốt bùng lên sau lưng. Jerome đã quất roi ngựa vào tôi. Tôi ngã vật xuống bãi cỏ, hoàn toàn kiệt sức.
Tiếng hét bật ra khỏi cổ họng trước khi tôi kịp nhận ra. Tôi gào đến khản cổ, rồi chợt nhận ra mình đang kêu lên như một con lợn bị cắt tiết. Theo phản xạ, tôi sờ ra sau lưng nhưng không thấy ướt. Không có máu. Không một giọt nào cả. Vị trí ấy chính là nơi tôi từng bị Jerome đánh trước đây.
Cơn đau làm đầu óc tôi nát vụn, nước mắt trào ra nóng hổi. Jerome quay đầu ngựa và chậm rãi tiến về phía tôi đang nằm vật vã trên cỏ. Tôi chỉ còn đủ sức ngẩng đầu lên nhìn hắn. Jerome tựa má vào chiếc roi trong tay, cúi xuống nhìn tôi.
“Hay là chúng ta thường xuyên chơi trò này nhé. Trò chơi săn mồi.”
Jerome nói, giọng nhẹ bẫng như đùa.
“Nếu coi đây là trò chơi, thì cảm giác bị săn đuổi cũng chẳng tệ đâu, đúng không?”
Tôi khó khăn dùng tay áo lau đi nước dãi đang chảy ra từ khóe miệng, đến cả sức để đáp lại cũng không còn. Jerome chẳng mảy may để tâm, hắn nhảy xuống ngựa, rồi quỳ xuống trước kẻ đang ngã sõng soài dưới đất là tôi. Tôi không còn đủ sức để phản kháng, cơn đau khiến đến cả đầu ngón tay cũng co rút lại.